| tiếng Việt | vie-000 |
| bồng bột | |
| English | eng-000 | combustible |
| English | eng-000 | ebullient |
| English | eng-000 | elastic |
| English | eng-000 | yeasty |
| français | fra-000 | exalté |
| français | fra-000 | exubérant |
| français | fra-000 | irréfléchi |
| français | fra-000 | sans profondeur |
| italiano | ita-000 | esuberante |
| italiano | ita-000 | foga |
| русский | rus-000 | опрометчивость |
| русский | rus-000 | опрометчивый |
| русский | rus-000 | порывистость |
| русский | rus-000 | порывистый |
| русский | rus-000 | сгоряча |
| русский | rus-000 | скороспелый |
| русский | rus-000 | сплеча |
| русский | rus-000 | судорожный |
| tiếng Việt | vie-000 | bốc đồng |
| tiếng Việt | vie-000 | bỗng chỉnh bỗng chảng |
| tiếng Việt | vie-000 | bộp chộp |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ khích động |
| tiếng Việt | vie-000 | hấp tấp |
| tiếng Việt | vie-000 | không chín chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | không nghĩ kỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | không đắn đo |
| tiếng Việt | vie-000 | lanh chanh |
| tiếng Việt | vie-000 | mãnh liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẹ dạ |
| tiếng Việt | vie-000 | non |
| tiếng Việt | vie-000 | nóng nảy |
| tiếng Việt | vie-000 | nóng vội |
| tiếng Việt | vie-000 | nông nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sôi sục |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hăng say |
| tiếng Việt | vie-000 | vội vàng |
| tiếng Việt | vie-000 | xốc nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | đột ngột |
| 𡨸儒 | vie-001 | 漨浡 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 蓬勃 |
