tiếng Việt | vie-000 |
sự cháy |
Universal Networking Language | art-253 | combustion(icl>oxidation>thing) |
English | eng-000 | combustion |
English | eng-000 | fire |
français | fra-000 | combustion |
français | fra-000 | ignition |
italiano | ita-000 | combustione |
bokmål | nob-000 | brann |
русский | rus-000 | сгорание |
tiếng Việt | vie-000 | hoả hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa tai |
tiếng Việt | vie-000 | sự cháy nhà |
tiếng Việt | vie-000 | sự đốt cháy |