tiếng Việt | vie-000 |
sắp đến |
English | eng-000 | come |
English | eng-000 | coming |
English | eng-000 | forthcoming |
English | eng-000 | oncoming |
русский | rus-000 | близиться |
русский | rus-000 | близко |
русский | rus-000 | близость |
русский | rus-000 | предстоящий |
русский | rus-000 | скоро |
русский | rus-000 | скорый |
tiếng Việt | vie-000 | chẳng bao lâu nữa |
tiếng Việt | vie-000 | gần |
tiếng Việt | vie-000 | gần đến |
tiếng Việt | vie-000 | lại gần |
tiếng Việt | vie-000 | sắp |
tiếng Việt | vie-000 | sắp rời |
tiếng Việt | vie-000 | sắp tới |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp cận |
tiếng Việt | vie-000 | tới |
tiếng Việt | vie-000 | tới gần |
tiếng Việt | vie-000 | đang đến |
tiếng Việt | vie-000 | đến gần |