| tiếng Việt | vie-000 |
| việc tình cờ | |
| English | eng-000 | come-by-chance |
| English | eng-000 | hap |
| bokmål | nob-000 | begivenhet |
| bokmål | nob-000 | hendelse |
| tiếng Việt | vie-000 | biến cố |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xảy ra |
| tiếng Việt | vie-000 | việc bất ngờ |
| tiếng Việt | vie-000 | việc ngẫu nhiên |
