tiếng Việt | vie-000 |
sự xuống dốc |
English | eng-000 | come-down |
English | eng-000 | degringolade |
English | eng-000 | descent |
English | eng-000 | drop |
English | eng-000 | fall |
français | fra-000 | dégringolade |
italiano | ita-000 | discesa libera |
bokmål | nob-000 | hell |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng đi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự lao xuống dốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự mất địa vị |
tiếng Việt | vie-000 | sự sa sút |
tiếng Việt | vie-000 | sự suy sụp |
tiếng Việt | vie-000 | sự sụp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoái bộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thất thế |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuống thế |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng đi xuống |