tiếng Việt | vie-000 |
sự thoái bộ |
English | eng-000 | come-down |
English | eng-000 | regress |
English | eng-000 | regression |
français | fra-000 | régression |
français | fra-000 | rétrogradation |
italiano | ita-000 | regressione |
italiano | ita-000 | regresso |
tiếng Việt | vie-000 | sự sa sút |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoái lui |
tiếng Việt | vie-000 | sự thụt lùi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuống dốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi giật lùi |