tiếng Việt | vie-000 |
mứt quả |
English | eng-000 | comfit |
English | eng-000 | compote |
English | eng-000 | conserve |
français | fra-000 | compote |
русский | rus-000 | цукат |
tiếng Việt | vie-000 | mứt |
tiếng Việt | vie-000 | mứt vỏ cam |
tiếng Việt | vie-000 | mứt vỏ quả |
tiếng Việt | vie-000 | quả ngào đường |