tiếng Việt | vie-000 |
ấm cúng |
English | eng-000 | comfortable |
English | eng-000 | comfortably |
English | eng-000 | cosily |
English | eng-000 | cosy |
English | eng-000 | cozy |
English | eng-000 | harmonious |
English | eng-000 | intimate |
English | eng-000 | snug |
English | eng-000 | united |
français | fra-000 | d’une grande intimité |
français | fra-000 | intime |
italiano | ita-000 | accogliente |
italiano | ita-000 | intimo |
bokmål | nob-000 | intim |
bokmål | nob-000 | koselig |
русский | rus-000 | обжитой |
русский | rus-000 | уют |
русский | rus-000 | уютный |
tiếng Việt | vie-000 | dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | kín gió |
tiếng Việt | vie-000 | riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | riêng tư |
tiếng Việt | vie-000 | thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | thoải mái dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | thân mật |
tiếng Việt | vie-000 | thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | tiện lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tiện nghi |
tiếng Việt | vie-000 | đầm ấm |
tiếng Việt | vie-000 | đủ tiện nghi |
tiếng Việt | vie-000 | ấm áp |