tiếng Việt | vie-000 |
khoan khoái |
English | eng-000 | at ease |
English | eng-000 | comfortable |
English | eng-000 | grateful |
français | fra-000 | béat |
français | fra-000 | béatement |
français | fra-000 | dispos |
français | fra-000 | euphorique |
français | fra-000 | à l’aise |
bokmål | nob-000 | behagelig |
bokmål | nob-000 | makelig |
bokmål | nob-000 | oppkvikkende |
bokmål | nob-000 | opplagt |
bokmål | nob-000 | søt |
bokmål | nob-000 | velvære |
русский | rus-000 | благодушный |
русский | rus-000 | блаженный |
русский | rus-000 | наслаждение |
русский | rus-000 | отрадный |
русский | rus-000 | приятно |
русский | rus-000 | приятный |
русский | rus-000 | радужный |
tiếng Việt | vie-000 | dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | hoan hỉ |
tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | khoái |
tiếng Việt | vie-000 | khoái chá |
tiếng Việt | vie-000 | khoái cảm |
tiếng Việt | vie-000 | khoái lạc |
tiếng Việt | vie-000 | khoái trá |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe khoắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | sung sướng |
tiếng Việt | vie-000 | sảng khoái |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thản |
tiếng Việt | vie-000 | thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | thích thú |
tiếng Việt | vie-000 | thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa thích |
tiếng Việt | vie-000 | tươi vui |
tiếng Việt | vie-000 | êm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | êm ái |
tiếng Việt | vie-000 | được khoái lạc |