tiếng Việt | vie-000 |
không lo lắng |
English | eng-000 | comfortable |
English | eng-000 | easily |
English | eng-000 | easy |
English | eng-000 | reckless |
English | eng-000 | thoughtless |
English | eng-000 | unconcerned |
English | eng-000 | unpreoccupied |
English | eng-000 | unsolicitous |
français | fra-000 | décontracté |
italiano | ita-000 | disteso |
русский | rus-000 | беззаботно |
русский | rus-000 | беззаботность |
русский | rus-000 | беззаботный |
tiếng Việt | vie-000 | bình tâm |
tiếng Việt | vie-000 | coi thường |
tiếng Việt | vie-000 | không băn khoăn |
tiếng Việt | vie-000 | không bận tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không lo âu |
tiếng Việt | vie-000 | không quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không ân cần |
tiếng Việt | vie-000 | không để ý tới |
tiếng Việt | vie-000 | nhởn nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thoát |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thản |
tiếng Việt | vie-000 | thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | thảnh thơi |
tiếng Việt | vie-000 | ung dung |
tiếng Việt | vie-000 | vô tâm |
tiếng Việt | vie-000 | vô tư lự |
tiếng Việt | vie-000 | vô ưu |
tiếng Việt | vie-000 | yên tâm |