tiếng Việt | vie-000 |
buồn tẻ |
العربية | arb-000 | مَلَلّ |
български | bul-000 | скука |
čeština | ces-000 | nuda |
普通话 | cmn-000 | 乏味 |
普通话 | cmn-000 | 无聊 |
普通话 | cmn-000 | 无趣 |
國語 | cmn-001 | 乏味 |
國語 | cmn-001 | 無聊 |
國語 | cmn-001 | 無趣 |
dansk | dan-000 | kedsomhed |
Deutsch | deu-000 | Langeweile |
ελληνικά | ell-000 | ανία |
ελληνικά | ell-000 | βαρεμάρα |
ελληνικά | ell-000 | πλήξη |
English | eng-000 | boredom |
English | eng-000 | comfortless |
English | eng-000 | dead-alive |
English | eng-000 | drab |
English | eng-000 | dryasdust |
English | eng-000 | dull |
English | eng-000 | dully |
English | eng-000 | heavy |
English | eng-000 | humdrum |
English | eng-000 | inanimate |
English | eng-000 | jogtrot |
English | eng-000 | monotonous |
English | eng-000 | ponderous |
English | eng-000 | prosaic |
English | eng-000 | prosy |
English | eng-000 | slow |
English | eng-000 | stodgy |
English | eng-000 | stuffy |
English | eng-000 | tame |
English | eng-000 | toneless |
English | eng-000 | waste |
Esperanto | epo-000 | enuo |
suomi | fin-000 | ikävystyminen |
suomi | fin-000 | tylsyys |
français | fra-000 | ennui |
français | fra-000 | morne |
français | fra-000 | morose |
Srpskohrvatski | hbs-001 | dȍsada |
עִברִית | heb-003 | שִׁעְמוּם |
हिन्दी | hin-000 | बोरियत |
magyar | hun-000 | unalom |
արևելահայերեն | hye-000 | ձանձրույթ |
italiano | ita-000 | grigio |
italiano | ita-000 | grigiore |
italiano | ita-000 | noia |
italiano | ita-000 | tedio |
日本語 | jpn-000 | 退屈 |
ქართული | kat-000 | მოწყენილობა |
كورمانجى | kmr-002 | بێزاری |
한국어 | kor-000 | 갑갑증 |
한국어 | kor-000 | 지루함 |
latviešu | lvs-000 | garlaicība |
latviešu | lvs-000 | garlaiks |
Nederlands | nld-000 | verveling |
bokmål | nob-000 | ensformig |
bokmål | nob-000 | kjedsomhet |
polski | pol-000 | nuda |
português | por-000 | aborrecimento |
português | por-000 | tédio |
română | ron-000 | plictiseală |
русский | rus-000 | нудно |
русский | rus-000 | нудный |
русский | rus-000 | прозаический |
русский | rus-000 | ску́ка |
русский | rus-000 | скучно |
русский | rus-000 | скучный |
русский | rus-000 | тоска |
русский | rus-000 | тоскливый |
русский | rus-000 | тусклый |
русский | rus-000 | тягучий |
русский | rus-000 | уныло |
русский | rus-000 | унылый |
slovenščina | slv-000 | dolgčas |
español | spa-000 | aburrimiento |
svenska | swe-000 | uttråkning |
ภาษาไทย | tha-000 | ความเบื่อ |
ภาษาไทย | tha-000 | ความเบื่อหน่าย |
Türkçe | tur-000 | bunaltı |
Türkçe | tur-000 | can sıkıntısı |
Türkçe | tur-000 | melal |
Türkçe | tur-000 | usantı |
Türkçe | tur-000 | usanç |
اردو | urd-000 | بوریت |
tiếng Việt | vie-000 | buồn |
tiếng Việt | vie-000 | buồn buồn |
tiếng Việt | vie-000 | buồn chán |
tiếng Việt | vie-000 | buồn nản |
tiếng Việt | vie-000 | buồn thiu |
tiếng Việt | vie-000 | buồn tênh |
tiếng Việt | vie-000 | chán |
tiếng Việt | vie-000 | chán mớ đời |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngán |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | chán phè |
tiếng Việt | vie-000 | dung tục |
tiếng Việt | vie-000 | dài dòng |
tiếng Việt | vie-000 | dài lê thê |
tiếng Việt | vie-000 | khô khan |
tiếng Việt | vie-000 | không có sinh khí |
tiếng Việt | vie-000 | không có thần sắc |
tiếng Việt | vie-000 | không hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | không hấp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh khí |
tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | không thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | kém vui |
tiếng Việt | vie-000 | làm buồn rầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhat phèo |
tiếng Việt | vie-000 | nhàm |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | nặng trịch |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi |
tiếng Việt | vie-000 | quá nhiều chi tiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự đơn điệu |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | thê lương |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tẻ ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | tẻ nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | vô vị |
tiếng Việt | vie-000 | xám xịt |
tiếng Việt | vie-000 | yếu |
tiếng Việt | vie-000 | đìu hiu |
tiếng Việt | vie-000 | đơn điệu |
tiếng Việt | vie-000 | đều đều |
tiếng Việt | vie-000 | ủ ê |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bosan |