PanLinx

tiếng Việtvie-000
hứa hẹn
Englisheng-000coming
Englisheng-000engage
Englisheng-000promise
Englisheng-000promisorry
Englisheng-000prospect
Englisheng-000said
Englisheng-000say
françaisfra-000promesse
françaisfra-000promettre
italianoita-000promessa
italianoita-000promettere
bokmålnob-000love
bokmålnob-000løfte
русскийrus-000обещание
русскийrus-000обещать
русскийrus-000обязательство
русскийrus-000обязываться
русскийrus-000пообещать
русскийrus-000сулить
русскийrus-000улыбаться
tiếng Việtvie-000báo trước
tiếng Việtvie-000cam kết
tiếng Việtvie-000cam đoan
tiếng Việtvie-000có hi vọng
tiếng Việtvie-000có triển vọng
tiếng Việtvie-000có tương lai
tiếng Việtvie-000giao ước
tiếng Việtvie-000hẹn
tiếng Việtvie-000hẹn trả tiền
tiếng Việtvie-000hẹn ước
tiếng Việtvie-000hứa
tiếng Việtvie-000hứa hôn
tiếng Việtvie-000hứa hẹn thành công
tiếng Việtvie-000lời hứa
tiếng Việtvie-000mỉm cười
tiếng Việtvie-000tiên đoán
tiếng Việtvie-000triển vọng
tiếng Việtvie-000tuyên bố
tiếng Việtvie-000đính ước
tiếng Việtvie-000đầy triển vọng
tiếng Việtvie-000ước hẹn


PanLex

PanLex-PanLinx