| tiếng Việt | vie-000 |
| sự tinh thông | |
| English | eng-000 | command |
| English | eng-000 | expertise |
| English | eng-000 | expertness |
| English | eng-000 | mastery |
| français | fra-000 | compétence |
| italiano | ita-000 | competenza |
| tiếng Việt | vie-000 | khả năng |
| tiếng Việt | vie-000 | người tinh thông |
| tiếng Việt | vie-000 | năng lực |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lão luyện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nắm vững |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thành thạo |
