tiếng Việt | vie-000 |
đáng được |
English | eng-000 | command |
français | fra-000 | gagner |
bokmål | nob-000 | fortjene |
bokmål | nob-000 | velfortjent |
русский | rus-000 | достойный |
русский | rus-000 | заслуживать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải |
tiếng Việt | vie-000 | khiến phải |
tiếng Việt | vie-000 | xứng |
tiếng Việt | vie-000 | xứng đáng |
tiếng Việt | vie-000 | xứng đáng được |
tiếng Việt | vie-000 | đáng |
tiếng Việt | vie-000 | đáng bị |
tiếng Việt | vie-000 | đáng hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | đủ tư cách để |