tiếng Việt | vie-000 |
khiến phải |
English | eng-000 | command |
English | eng-000 | reduce |
français | fra-000 | forcer |
tiếng Việt | vie-000 | buộc |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho |
tiếng Việt | vie-000 | ép |
tiếng Việt | vie-000 | đáng được |
tiếng Việt | vie-000 | đủ tư cách để |