| tiếng Việt | vie-000 |
| bao quát | |
| English | eng-000 | command |
| English | eng-000 | coverage |
| English | eng-000 | dominant |
| English | eng-000 | dominate |
| English | eng-000 | embrace |
| English | eng-000 | expansive |
| English | eng-000 | extensive |
| English | eng-000 | grasp the whole |
| English | eng-000 | pantoscopic |
| English | eng-000 | see the whole of |
| English | eng-000 | sweeping |
| français | fra-000 | commander |
| français | fra-000 | dominer |
| français | fra-000 | embrasser |
| italiano | ita-000 | comprensivo |
| italiano | ita-000 | estensivo |
| italiano | ita-000 | esteso |
| bokmål | nob-000 | allmenn |
| bokmål | nob-000 | allsidig |
| bokmål | nob-000 | omfattende |
| bokmål | nob-000 | utsyn |
| русский | rus-000 | всеобъемлющий |
| русский | rus-000 | обнимать |
| русский | rus-000 | охватывать |
| tiếng Việt | vie-000 | bao bọc |
| tiếng Việt | vie-000 | bao gồm toàn bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | bao hàm |
| tiếng Việt | vie-000 | bao hàm mọi mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | bao khắp |
| tiếng Việt | vie-000 | bao phủ |
| tiếng Việt | vie-000 | bao trùm |
| tiếng Việt | vie-000 | chung |
| tiếng Việt | vie-000 | chung chung |
| tiếng Việt | vie-000 | cái nhìn khái quát |
| tiếng Việt | vie-000 | estensivo |
| tiếng Việt | vie-000 | góc quét |
| tiếng Việt | vie-000 | hàm súc |
| tiếng Việt | vie-000 | nắm vững |
| tiếng Việt | vie-000 | phạm vi |
| tiếng Việt | vie-000 | rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | rộng khắp |
| tiếng Việt | vie-000 | rộng lớn |
| tiếng Việt | vie-000 | rộng rãi |
| tiếng Việt | vie-000 | toàn diện |
| tiếng Việt | vie-000 | toàn thể |
| tiếng Việt | vie-000 | tổng quát |
| tiếng Việt | vie-000 | vượt cao hơn cả |
| tiếng Việt | vie-000 | vượt cao hơn hẳn |
| tiếng Việt | vie-000 | ôm lấy |
| 𡨸儒 | vie-001 | 包括 |
