| tiếng Việt | vie-000 |
| biệt kích | |
| English | eng-000 | commando |
| English | eng-000 | ranger |
| English | eng-000 | spring a surprise attack |
| français | fra-000 | commando |
| русский | rus-000 | диверсионный |
| tiếng Việt | vie-000 | lính com-măng-đô |
| tiếng Việt | vie-000 | phá hoại |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc công |
| tiếng Việt | vie-000 | đội biệt động |
