| tiếng Việt | vie-000 |
| sự bắt đầu | |
| English | eng-000 | biginning |
| English | eng-000 | commencement |
| English | eng-000 | inception |
| English | eng-000 | inchoation |
| English | eng-000 | initiation |
| English | eng-000 | kick |
| English | eng-000 | lead-off |
| English | eng-000 | opening |
| English | eng-000 | outset |
| English | eng-000 | send-off |
| English | eng-000 | starting |
| français | fra-000 | amorce |
| français | fra-000 | commencement |
| français | fra-000 | départ |
| français | fra-000 | exorde |
| français | fra-000 | prémices |
| italiano | ita-000 | attacco |
| italiano | ita-000 | debutto |
| italiano | ita-000 | esordio |
| italiano | ita-000 | via |
| bokmål | nob-000 | begynnelse |
| bokmål | nob-000 | inngang |
| bokmål | nob-000 | terskel |
| tiếng Việt | vie-000 | bước đi |
| tiếng Việt | vie-000 | bước đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | khởi sự |
| tiếng Việt | vie-000 | khởi đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | mở đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | phần đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khai mạc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khởi công |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khởi hành |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khởi xướng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khởi đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khởi động |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mở |
