| tiếng Việt | vie-000 |
| phó thác | |
| English | eng-000 | commend |
| English | eng-000 | confide |
| English | eng-000 | entrust |
| English | eng-000 | recommend |
| English | eng-000 | trust |
| français | fra-000 | confier |
| français | fra-000 | remettre |
| italiano | ita-000 | abbandono |
| italiano | ita-000 | affidare |
| italiano | ita-000 | affidarsi |
| italiano | ita-000 | rimettersi |
| bokmål | nob-000 | betro |
| русский | rus-000 | вверять |
| русский | rus-000 | вручать |
| русский | rus-000 | вручение |
| русский | rus-000 | доверяться |
| русский | rus-000 | перепоручать |
| русский | rus-000 | поручать |
| русский | rus-000 | поручение |
| русский | rus-000 | уполномочивать |
| tiếng Việt | vie-000 | giao |
| tiếng Việt | vie-000 | giao gởi |
| tiếng Việt | vie-000 | giao phó |
| tiếng Việt | vie-000 | giới thiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | gửi |
| tiếng Việt | vie-000 | gửi gấm |
| tiếng Việt | vie-000 | gửi gắm |
| tiếng Việt | vie-000 | ký thác |
| tiếng Việt | vie-000 | phó mặc |
| tiếng Việt | vie-000 | tin |
| tiếng Việt | vie-000 | tin cậy |
| tiếng Việt | vie-000 | tin vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến cử |
| tiếng Việt | vie-000 | trao |
| tiếng Việt | vie-000 | trao phó |
| tiếng Việt | vie-000 | tín nhiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | uỷ thác |
| tiếng Việt | vie-000 | ủy nhiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | ủy quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | ủy thác |
| 𡨸儒 | vie-001 | 付託 |
