| tiếng Việt | vie-000 |
| sự giới thiệu | |
| English | eng-000 | commendation |
| English | eng-000 | induction |
| English | eng-000 | introduction |
| English | eng-000 | nomination |
| English | eng-000 | presentation |
| English | eng-000 | recommendation |
| English | eng-000 | reference |
| français | fra-000 | présentation |
| français | fra-000 | recommandation |
| italiano | ita-000 | credenziale |
| italiano | ita-000 | presentazione |
| italiano | ita-000 | raccomandazione |
| italiano | ita-000 | referenza |
| bokmål | nob-000 | anbefaling |
| bokmål | nob-000 | introduksjon |
| tiếng Việt | vie-000 | lời giới thiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | lời gửi gắm |
| tiếng Việt | vie-000 | lời tiến cử |
| tiếng Việt | vie-000 | người chứng nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | người giới thiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền giới thiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền đề cử |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chứng nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gửi gắm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tiến cử |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đề cử |
| tiếng Việt | vie-000 | thư giới thiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | thư gửi gắm |
| tiếng Việt | vie-000 | thư tiến cử |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến cử |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến dẫn |
