tiếng Việt | vie-000 |
sự buôn bán |
English | eng-000 | commerce |
English | eng-000 | commercialism |
English | eng-000 | dealing |
English | eng-000 | mongering |
English | eng-000 | trade |
English | eng-000 | traffic |
français | fra-000 | commerce |
français | fra-000 | négoce |
français | fra-000 | négociation |
français | fra-000 | trafic |
italiano | ita-000 | commercio |
italiano | ita-000 | traffico |
bokmål | nob-000 | forretning |
bokmål | nob-000 | omsetning |
bokmål | nob-000 | trafikk |
tiếng Việt | vie-000 | công việc mậu dịch |
tiếng Việt | vie-000 | kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | mậu dịch |
tiếng Việt | vie-000 | nghề lái buôn |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao thương |
tiếng Việt | vie-000 | sự thương mại |
tiếng Việt | vie-000 | sự đổi chác |
tiếng Việt | vie-000 | thương mãi |
tiếng Việt | vie-000 | thương mại |
tiếng Việt | vie-000 | thương nghiệp |