tiếng Việt | vie-000 |
nghiền nhỏ |
English | eng-000 | comminute |
français | fra-000 | grenailler |
français | fra-000 | grené |
français | fra-000 | gruger |
русский | rus-000 | дробиться |
русский | rus-000 | дробленый |
русский | rus-000 | измельчение |
русский | rus-000 | натереть |
русский | rus-000 | перетирать |
русский | rus-000 | размалывать |
русский | rus-000 | размалываться |
русский | rus-000 | размельчать |
русский | rus-000 | размол |
русский | rus-000 | растирать |
русский | rus-000 | растираться |
русский | rus-000 | тереть |
русский | rus-000 | тертый |
русский | rus-000 | толченый |
tiếng Việt | vie-000 | bóp nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chà nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giã nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | mài |
tiếng Việt | vie-000 | nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | nát ra |
tiếng Việt | vie-000 | nạo |
tiếng Việt | vie-000 | say bột |
tiếng Việt | vie-000 | tán |
tiếng Việt | vie-000 | tán nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ ra |
tiếng Việt | vie-000 | vụn |
tiếng Việt | vie-000 | xay ... thành bột |
tiếng Việt | vie-000 | xay nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xát nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xé nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đập nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đập vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đập vụn |