tiếng Việt | vie-000 |
thương hại |
Universal Networking Language | art-253 | pity(icl>grieve>do,equ>feel_for,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | commiserate |
English | eng-000 | commiserative |
English | eng-000 | compassionate |
English | eng-000 | deplore |
English | eng-000 | feel pity for |
English | eng-000 | pitiful |
English | eng-000 | pity |
English | eng-000 | pitying |
English | eng-000 | yearn |
English | eng-000 | yearning |
français | fra-000 | avoir pitié |
français | fra-000 | plaindre |
italiano | ita-000 | compassionare |
italiano | ita-000 | compatire |
italiano | ita-000 | deplorare |
latine | lat-000 | miseror |
русский | rus-000 | жалеть |
русский | rus-000 | жалость |
русский | rus-000 | жаль |
русский | rus-000 | пощада |
русский | rus-000 | сжалиться |
русский | rus-000 | смиловаться |
русский | rus-000 | сожаление |
русский | rus-000 | сожалеть |
русский | rus-000 | сострадание |
русский | rus-000 | сострадательный |
русский | rus-000 | щадить |
español | spa-000 | sentir lástima |
tiếng Việt | vie-000 | khoan dung |
tiếng Việt | vie-000 | khoan lượng |
tiếng Việt | vie-000 | lòng trắc ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | mủi lòng |
tiếng Việt | vie-000 | thông cảm |
tiếng Việt | vie-000 | thương |
tiếng Việt | vie-000 | thương cảm |
tiếng Việt | vie-000 | thương mến |
tiếng Việt | vie-000 | thương tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | thương xót |
tiếng Việt | vie-000 | thấy tội nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | trắc ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | trắc ẩn thương xót |
tiếng Việt | vie-000 | tội nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | xót xa |
tiếng Việt | vie-000 | ái ngại |
tiếng Việt | vie-000 | đầy lòng trắc ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | động lòng |
tiếng Việt | vie-000 | động lòng thương |
tiếng Việt | vie-000 | động lòng trắc ẩn |
𡨸儒 | vie-001 | 傷害 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengasihani |