PanLinx

tiếng Việtvie-000
ái ngại
Englisheng-000commiserate
Englisheng-000commiserative
Englisheng-000concernedly
Englisheng-000feel compassion for
françaisfra-000avoir du scrupule
françaisfra-000plaindre
italianoita-000commiserare
italianoita-000compiangere
русскийrus-000сжалиться
tiếng Việtvie-000bâng khuâng
tiếng Việtvie-000mủi lòng
tiếng Việtvie-000phàn nàn cho
tiếng Việtvie-000thương
tiếng Việtvie-000thương cảm
tiếng Việtvie-000thương hại
tiếng Việtvie-000thương xót
tiếng Việtvie-000thấy tiếc cho
tiếng Việtvie-000động lòng
tiếng Việtvie-000động lòng trắc ẩn


PanLex

PanLex-PanLinx