tiếng Việt | vie-000 |
người gác cửa |
English | eng-000 | commissionaire |
English | eng-000 | door-keeper |
English | eng-000 | doorman |
English | eng-000 | door’s man |
bokmål | nob-000 | dørvakt |
русский | rus-000 | портье |
русский | rus-000 | привратник |
русский | rus-000 | швейцар |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | người giữ cửa |
tiếng Việt | vie-000 | người gác cổng |