tiếng Việt | vie-000 |
chỗ nối |
English | eng-000 | commissure |
English | eng-000 | connection |
English | eng-000 | connexion |
English | eng-000 | coupling |
English | eng-000 | join |
English | eng-000 | joint |
English | eng-000 | junction |
English | eng-000 | juncture |
English | eng-000 | link |
English | eng-000 | snarl |
français | fra-000 | commissure |
français | fra-000 | joint |
français | fra-000 | jointure |
français | fra-000 | raccord |
italiano | ita-000 | congiuntura |
italiano | ita-000 | giunto |
italiano | ita-000 | raccordo |
bokmål | nob-000 | skjøt |
русский | rus-000 | стык |
tiếng Việt | vie-000 | chắp |
tiếng Việt | vie-000 | chổ nối tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | chổ tiếp giáp |
tiếng Việt | vie-000 | chổ đầu mối |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ ghép |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ gặp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ khớp |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ thắt nút |
tiếng Việt | vie-000 | cái nút |
tiếng Việt | vie-000 | mép |
tiếng Việt | vie-000 | móc nối |
tiếng Việt | vie-000 | mối ghép |
tiếng Việt | vie-000 | mối liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | mối nối |
tiếng Việt | vie-000 | nét nối |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | vật nối |
tiếng Việt | vie-000 | vật để nối |
tiếng Việt | vie-000 | điểm gặp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | điểm nối |
tiếng Việt | vie-000 | đoạn ống nối |
tiếng Việt | vie-000 | đường nối |
tiếng Việt | vie-000 | đấu |
tiếng Việt | vie-000 | đầu nối |
tiếng Việt | vie-000 | ống nối |