| tiếng Việt | vie-000 |
| dính vào | |
| English | eng-000 | cohere |
| English | eng-000 | commit |
| English | eng-000 | impertinent |
| English | eng-000 | interfere |
| English | eng-000 | meddle |
| English | eng-000 | nose |
| English | eng-000 | touch |
| français | fra-000 | tenir |
| italiano | ita-000 | attaccarsi |
| bokmål | nob-000 | hefte |
| bokmål | nob-000 | klabbe |
| bokmål | nob-000 | kladde |
| русский | rus-000 | впутываться |
| русский | rus-000 | льнуть |
| русский | rus-000 | прилепляться |
| русский | rus-000 | прилипать |
| русский | rus-000 | приставать |
| русский | rus-000 | присыхать |
| tiếng Việt | vie-000 | bám chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | bám chặt vào |
| tiếng Việt | vie-000 | bám vào |
| tiếng Việt | vie-000 | bết vào |
| tiếng Việt | vie-000 | can dự vào |
| tiếng Việt | vie-000 | can thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | can thiệp vào |
| tiếng Việt | vie-000 | chõ vào |
| tiếng Việt | vie-000 | dán vào |
| tiếng Việt | vie-000 | dính chặt vào |
| tiếng Việt | vie-000 | dính dáng vào |
| tiếng Việt | vie-000 | giây vào |
| tiếng Việt | vie-000 | gắn vào |
| tiếng Việt | vie-000 | kết hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho bám vào |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hại đến |
| tiếng Việt | vie-000 | làm liên luỵ |
| tiếng Việt | vie-000 | mó vào |
| tiếng Việt | vie-000 | nhúng vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sát vào |
| tiếng Việt | vie-000 | vầy vào |
| tiếng Việt | vie-000 | vọc vào |
| tiếng Việt | vie-000 | xen vào |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn khớp với |
| tiếng Việt | vie-000 | đụng vào |
