tiếng Việt | vie-000 |
sự tống giam |
English | eng-000 | committal |
English | eng-000 | imprisonment |
English | eng-000 | incarceration |
français | fra-000 | emprisonnement |
français | fra-000 | incarcération |
italiano | ita-000 | carcerazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự bị tù |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ tù |
tiếng Việt | vie-000 | sự giam cầm |