tiếng Việt | vie-000 |
dân chúng |
English | eng-000 | common |
English | eng-000 | commonage |
English | eng-000 | commonalty |
English | eng-000 | commons |
English | eng-000 | community |
English | eng-000 | country |
English | eng-000 | demos |
English | eng-000 | demotic |
English | eng-000 | mob |
English | eng-000 | multitude |
English | eng-000 | people |
English | eng-000 | populace |
English | eng-000 | public |
français | fra-000 | peuple |
français | fra-000 | populo |
italiano | ita-000 | gente |
italiano | ita-000 | popolo |
italiano | ita-000 | volgo |
bokmål | nob-000 | folk |
русский | rus-000 | народ |
tiếng Việt | vie-000 | bình dân |
tiếng Việt | vie-000 | dân |
tiếng Việt | vie-000 | người |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dân |
tiếng Việt | vie-000 | những người bình dân |
tiếng Việt | vie-000 | quần chúng |
tiếng Việt | vie-000 | thường dân |
𡨸儒 | vie-001 | 民眾 |