tiếng Việt | vie-000 |
người bình dân |
English | eng-000 | commoner |
English | eng-000 | pleb |
English | eng-000 | plebeian |
français | fra-000 | plébéien |
français | fra-000 | roturier |
français | fra-000 | vilain |
bokmål | nob-000 | menigmann |
tiếng Việt | vie-000 | người thường |
tiếng Việt | vie-000 | nông dân |