tiếng Việt | vie-000 |
thường thường |
Universal Networking Language | art-253 | oft(icl>how,equ>frequently,ant>infrequently,com>frequent) |
Universal Networking Language | art-253 | ordinary(icl>adj,ant>extraordinary) |
Universal Networking Language | art-253 | ordinary(icl>adj,equ>average) |
English | eng-000 | commonly |
English | eng-000 | oft |
English | eng-000 | often |
English | eng-000 | ordinary |
English | eng-000 | usually |
français | fra-000 | habituellement |
français | fra-000 | ordinaire |
français | fra-000 | ordinairement |
français | fra-000 | souvent |
français | fra-000 | usuellement |
italiano | ita-000 | di solito |
bokmål | nob-000 | alminnelig |
bokmål | nob-000 | gjennomgående |
русский | rus-000 | вообще |
русский | rus-000 | зачастую |
русский | rus-000 | нередко |
русский | rus-000 | обыкновенно |
русский | rus-000 | обыкновенный |
русский | rus-000 | обычно |
русский | rus-000 | обычный |
русский | rus-000 | рядовой |
русский | rus-000 | средне |
русский | rus-000 | часто |
tiếng Việt | vie-000 | bao giờ cũng |
tiếng Việt | vie-000 | bình thường |
tiếng Việt | vie-000 | chung |
tiếng Việt | vie-000 | hay |
tiếng Việt | vie-000 | hằng |
tiếng Việt | vie-000 | luôn |
tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều khi |
tiếng Việt | vie-000 | năng |
tiếng Việt | vie-000 | thông thường |
tiếng Việt | vie-000 | thường |
tiếng Việt | vie-000 | thường hay |
tiếng Việt | vie-000 | thường khi |
tiếng Việt | vie-000 | thường lệ |
tiếng Việt | vie-000 | thường ngày |
tiếng Việt | vie-000 | trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | xoàng |
tiếng Việt | vie-000 | đôi khi |
tiếng Việt | vie-000 | đại để |
𡨸儒 | vie-001 | 常常 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | biasa |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sederhana |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sering |