tiếng Việt | vie-000 |
tính tầm thường |
English | eng-000 | commonness |
English | eng-000 | commonplaceness |
English | eng-000 | humbleness |
English | eng-000 | illiberality |
English | eng-000 | illiberalness |
English | eng-000 | inconsequentiality |
English | eng-000 | insignificance |
English | eng-000 | insignificancy |
English | eng-000 | littleness |
English | eng-000 | lowness |
English | eng-000 | matter-of-factness |
English | eng-000 | nothingness |
English | eng-000 | paltriness |
English | eng-000 | platitude |
English | eng-000 | prosaism |
English | eng-000 | prose |
English | eng-000 | prosiness |
English | eng-000 | soullessness |
English | eng-000 | trivialism |
English | eng-000 | unmaliness |
français | fra-000 | banalité |
français | fra-000 | médiocrité |
français | fra-000 | philistinisme |
français | fra-000 | trivialité |
italiano | ita-000 | futilità |
italiano | ita-000 | mediocrità |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói sáo |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ mọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | sự vụn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | tính bần tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất cũ rích |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất sáo |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất xoàng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dung tục |
tiếng Việt | vie-000 | tính hèn mọn |
tiếng Việt | vie-000 | tính hèn yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tính hẹp hòi |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hồn |
tiếng Việt | vie-000 | tính không quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhàm |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhỏ bé |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhỏ mọn |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhỏ nhen |
tiếng Việt | vie-000 | tính phàm tục |
tiếng Việt | vie-000 | tính thô tục |
tiếng Việt | vie-000 | tính thấp hèn |
tiếng Việt | vie-000 | tính thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | tính ti tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô tài |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô vị |
tiếng Việt | vie-000 | tính vụn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | tính xoàng xỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng khinh |
tiếng Việt | vie-000 | vật tầm thường |