| tiếng Việt | vie-000 |
| sự rối loạn | |
| English | eng-000 | commotion |
| English | eng-000 | confusion |
| English | eng-000 | convulsion |
| English | eng-000 | disorder |
| English | eng-000 | disorderliness |
| English | eng-000 | misrule |
| English | eng-000 | muss |
| English | eng-000 | mussiness |
| English | eng-000 | rout |
| English | eng-000 | squall |
| English | eng-000 | turmoil |
| English | eng-000 | turn-up |
| English | eng-000 | welter |
| français | fra-000 | dérangement |
| français | fra-000 | dérèglement |
| français | fra-000 | désarroi |
| français | fra-000 | désordre |
| français | fra-000 | désorganisation |
| français | fra-000 | détraquement |
| français | fra-000 | embarras |
| français | fra-000 | perturbation |
| français | fra-000 | trouble |
| italiano | ita-000 | confusione |
| italiano | ita-000 | disordine |
| italiano | ita-000 | perturbamento |
| italiano | ita-000 | perturbazione |
| italiano | ita-000 | smarrimento |
| italiano | ita-000 | tumulto |
| italiano | ita-000 | turbamento |
| bokmål | nob-000 | røre |
| bokmål | nob-000 | surr |
| bokmål | nob-000 | uro |
| bokmål | nob-000 | urolighet |
| tiếng Việt | vie-000 | biến loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | bất lực |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc bạo động |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc khởi nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | hỗn loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | hỗn độn |
| tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
| tiếng Việt | vie-000 | mớ hỗn độn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự biến động |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bừa bãi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chấn động |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hỗn độn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lộn xôn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lộn xộn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễu loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự náo loạn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự náo động |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phá rối |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quấy rối |
| tiếng Việt | vie-000 | sự rung chuyển |
| tiếng Việt | vie-000 | sự suy yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tan rã |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vô tổ chức |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xáo lộn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ẩu đả |
| tiếng Việt | vie-000 | tình trạng bừa bộn |
| tiếng Việt | vie-000 | tình trạng hỗn độn |
| tiếng Việt | vie-000 | tình trạng lộn xộn |
| tiếng Việt | vie-000 | tình trạng rối loạn |
