tiếng Việt | vie-000 |
cảm thông |
English | eng-000 | be understanding |
English | eng-000 | commune |
English | eng-000 | feel |
English | eng-000 | sympathize with |
français | fra-000 | compatir |
français | fra-000 | sympathiser |
bokmål | nob-000 | forståelig |
tiếng Việt | vie-000 | cảm động |
tiếng Việt | vie-000 | gần gụi |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiết |
𡨸儒 | vie-001 | 感通 |