| tiếng Việt | vie-000 |
| sự truyền đạt | |
| English | eng-000 | communication |
| English | eng-000 | conveyance |
| English | eng-000 | impartation |
| English | eng-000 | impartment |
| français | fra-000 | communication |
| italiano | ita-000 | comunicazione |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kể cho hay |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phổ biến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thông báo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thông tin |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thông tri |
| tiếng Việt | vie-000 | sự truyền |
| tiếng Việt | vie-000 | thông báo |
| tiếng Việt | vie-000 | tin tức truyền đạt |
| tiếng Việt | vie-000 | điều truyền đạt |
