tiếng Việt | vie-000 |
sự thông tin |
English | eng-000 | communication |
English | eng-000 | information |
English | eng-000 | informational |
français | fra-000 | information |
italiano | ita-000 | informazione |
bokmål | nob-000 | informasjon |
bokmål | nob-000 | opplysning |
tiếng Việt | vie-000 | sự thông tri |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền đạt |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo |
tiếng Việt | vie-000 | thông tin |
tiếng Việt | vie-000 | tin tức truyền đạt |
tiếng Việt | vie-000 | truyền tin |