| tiếng Việt | vie-000 |
| sự liên lạc | |
| English | eng-000 | communication |
| English | eng-000 | communion |
| English | eng-000 | connection |
| English | eng-000 | connexion |
| English | eng-000 | relation |
| français | fra-000 | communication |
| français | fra-000 | liaison |
| italiano | ita-000 | collegamento |
| italiano | ita-000 | comunicazione |
| bokmål | nob-000 | kommunikasjon |
| bokmål | nob-000 | samband |
| bokmål | nob-000 | samferdsel |
| tiếng Việt | vie-000 | giao thông |
| tiếng Việt | vie-000 | giao tiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | mối liên hệ |
| tiếng Việt | vie-000 | mối quan hệ |
| tiếng Việt | vie-000 | mối tương quan |
| tiếng Việt | vie-000 | quan hệ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chấp nối |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm thông |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giao |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giao thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự liên quan |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trao đổi |
