| tiếng Việt | vie-000 |
| cởi mở | |
| English | eng-000 | communication |
| English | eng-000 | demonstratively |
| English | eng-000 | effusive |
| English | eng-000 | expansive |
| English | eng-000 | exuberant |
| English | eng-000 | free-hearted |
| English | eng-000 | open |
| English | eng-000 | open-hearted |
| English | eng-000 | straightforward |
| English | eng-000 | unreserved |
| English | eng-000 | unreservedly |
| français | fra-000 | communicatif |
| français | fra-000 | débonder |
| français | fra-000 | démonstratif |
| français | fra-000 | détaché |
| français | fra-000 | expansif |
| français | fra-000 | ouvert |
| français | fra-000 | ouvrir |
| français | fra-000 | se communiquer |
| italiano | ita-000 | aperto |
| italiano | ita-000 | aprirsi |
| italiano | ita-000 | comunicativo |
| italiano | ita-000 | espansivo |
| bokmål | nob-000 | frimodig |
| bokmål | nob-000 | frisk |
| bokmål | nob-000 | åpen |
| русский | rus-000 | компанейский |
| русский | rus-000 | начистоту |
| русский | rus-000 | нескрываемый |
| русский | rus-000 | общительность |
| русский | rus-000 | общительный |
| русский | rus-000 | откровенно |
| русский | rus-000 | откровенность |
| русский | rus-000 | откровенный |
| русский | rus-000 | открыто |
| русский | rus-000 | прямота |
| русский | rus-000 | словоохотливый |
| русский | rus-000 | чистосердечный |
| tiếng Việt | vie-000 | bộc trực |
| tiếng Việt | vie-000 | chan hoà |
| tiếng Việt | vie-000 | chan hòa |
| tiếng Việt | vie-000 | chân thành |
| tiếng Việt | vie-000 | chân thật |
| tiếng Việt | vie-000 | chí thành |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ giao thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ gần |
| tiếng Việt | vie-000 | hồ hởi |
| tiếng Việt | vie-000 | không che đậy |
| tiếng Việt | vie-000 | không dè dặt |
| tiếng Việt | vie-000 | không giấu giếm |
| tiếng Việt | vie-000 | mau miệng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngay |
| tiếng Việt | vie-000 | ngay thật |
| tiếng Việt | vie-000 | ngay thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | phóng khoáng |
| tiếng Việt | vie-000 | quảng giao |
| tiếng Việt | vie-000 | rất chân thành |
| tiếng Việt | vie-000 | rộng rãi |
| tiếng Việt | vie-000 | thành khẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | thành thật |
| tiếng Việt | vie-000 | thành thực |
| tiếng Việt | vie-000 | thích chuyện trò |
| tiếng Việt | vie-000 | thích giao thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | thích nói |
| tiếng Việt | vie-000 | thích đàn đúm |
| tiếng Việt | vie-000 | thả |
| tiếng Việt | vie-000 | thật tình |
| tiếng Việt | vie-000 | thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | thẳng thắn |
| tiếng Việt | vie-000 | thổ lộ |
| tiếng Việt | vie-000 | trắng |
| tiếng Việt | vie-000 | tâm tình |
| tiếng Việt | vie-000 | tỏ tình |
| tiếng Việt | vie-000 | xởi lởi |
