tiếng Việt | vie-000 |
tính cởi mở |
English | eng-000 | communicativeness |
English | eng-000 | expansiveness |
English | eng-000 | expansivity |
English | eng-000 | exuberance |
English | eng-000 | open-heartedness |
English | eng-000 | straightforwardness |
français | fra-000 | expansivité |
italiano | ita-000 | comunicativa |
tiếng Việt | vie-000 | tính chan hoà |
tiếng Việt | vie-000 | tính chân thật |
tiếng Việt | vie-000 | tính hồ hởi |
tiếng Việt | vie-000 | tính thành thật |
tiếng Việt | vie-000 | tính thích chuyện trò |
tiếng Việt | vie-000 | tính thẳng thắn |