tiếng Việt | vie-000 |
phái |
U+ | art-254 | 6D3E |
普通话 | cmn-000 | 派 |
國語 | cmn-001 | 派 |
Hànyǔ | cmn-003 | bài |
Hànyǔ | cmn-003 | mài |
Hànyǔ | cmn-003 | pài |
Hànyǔ | cmn-003 | pā |
English | eng-000 | branch |
English | eng-000 | community |
English | eng-000 | connection |
English | eng-000 | connexion |
English | eng-000 | coterie |
English | eng-000 | delegate |
English | eng-000 | detach |
English | eng-000 | faction |
English | eng-000 | genera |
English | eng-000 | genus |
English | eng-000 | group |
English | eng-000 | persuasion |
English | eng-000 | school of thought |
English | eng-000 | sect |
English | eng-000 | send |
English | eng-000 | sent |
English | eng-000 | side |
français | fra-000 | atelier |
français | fra-000 | clan |
français | fra-000 | détacher |
français | fra-000 | ordonnance |
français | fra-000 | parti |
italiano | ita-000 | parte |
日本語 | jpn-000 | 派 |
Nihongo | jpn-001 | ha |
Nihongo | jpn-001 | wakareru |
한국어 | kor-000 | 파 |
Hangungmal | kor-001 | pha |
韓國語 | kor-002 | 派 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 派 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | pɛ̀i |
bokmål | nob-000 | fraksjon |
bokmål | nob-000 | kjønn |
bokmål | nob-000 | skole |
русский | rus-000 | группировка |
русский | rus-000 | лагерь |
русский | rus-000 | партия |
русский | rus-000 | слать |
русский | rus-000 | снаряжать |
русский | rus-000 | стан |
tiếng Việt | vie-000 | biệt phái |
tiếng Việt | vie-000 | bè |
tiếng Việt | vie-000 | bè cánh |
tiếng Việt | vie-000 | bè phái |
tiếng Việt | vie-000 | cho đi |
tiếng Việt | vie-000 | cánh |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | cắt cử |
tiếng Việt | vie-000 | cử |
tiếng Việt | vie-000 | cử ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | giáo phái |
tiếng Việt | vie-000 | giống |
tiếng Việt | vie-000 | giới |
tiếng Việt | vie-000 | gửi |
tiếng Việt | vie-000 | hội |
tiếng Việt | vie-000 | loại |
tiếng Việt | vie-000 | ngành |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm người |
tiếng Việt | vie-000 | phe |
tiếng Việt | vie-000 | phe phái |
tiếng Việt | vie-000 | phái ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | phía |
tiếng Việt | vie-000 | phường |
tiếng Việt | vie-000 | sai |
tiếng Việt | vie-000 | sai ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | sai phái |
tiếng Việt | vie-000 | tập đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | đảng |
tiếng Việt | vie-000 | đảng phái |
𡨸儒 | vie-001 | 哌 |
𡨸儒 | vie-001 | 沛 |
𡨸儒 | vie-001 | 派 |
𡨸儒 | vie-001 | 浿 |
𡨸儒 | vie-001 | 湃 |
𡨸儒 | vie-001 | 蒍 |
𡨸儒 | vie-001 | 蒎 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠂢 |
廣東話 | yue-000 | 派 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | paai1 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | paai3 |
广东话 | yue-004 | 派 |