PanLinx

tiếng Việtvie-000
phái
U+art-2546D3E
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003bài
Hànyǔcmn-003mài
Hànyǔcmn-003pài
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000branch
Englisheng-000community
Englisheng-000connection
Englisheng-000connexion
Englisheng-000coterie
Englisheng-000delegate
Englisheng-000detach
Englisheng-000faction
Englisheng-000genera
Englisheng-000genus
Englisheng-000group
Englisheng-000persuasion
Englisheng-000school of thought
Englisheng-000sect
Englisheng-000send
Englisheng-000sent
Englisheng-000side
françaisfra-000atelier
françaisfra-000clan
françaisfra-000détacher
françaisfra-000ordonnance
françaisfra-000parti
italianoita-000parte
日本語jpn-000
Nihongojpn-001ha
Nihongojpn-001wakareru
한국어kor-000
Hangungmalkor-001pha
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002pɛ̀i
bokmålnob-000fraksjon
bokmålnob-000kjønn
bokmålnob-000skole
русскийrus-000группировка
русскийrus-000лагерь
русскийrus-000партия
русскийrus-000слать
русскийrus-000снаряжать
русскийrus-000стан
tiếng Việtvie-000biệt phái
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000bè cánh
tiếng Việtvie-000bè phái
tiếng Việtvie-000cho đi
tiếng Việtvie-000cánh
tiếng Việtvie-000cắt
tiếng Việtvie-000cắt ... đi
tiếng Việtvie-000cắt cử
tiếng Việtvie-000cử
tiếng Việtvie-000cử ... đi
tiếng Việtvie-000giáo phái
tiếng Việtvie-000giống
tiếng Việtvie-000giới
tiếng Việtvie-000gửi
tiếng Việtvie-000hội
tiếng Việtvie-000loại
tiếng Việtvie-000ngành
tiếng Việtvie-000nhóm
tiếng Việtvie-000nhóm người
tiếng Việtvie-000phe
tiếng Việtvie-000phe phái
tiếng Việtvie-000phái ... đi
tiếng Việtvie-000phía
tiếng Việtvie-000phường
tiếng Việtvie-000sai
tiếng Việtvie-000sai ... đi
tiếng Việtvie-000sai phái
tiếng Việtvie-000tập đoàn
tiếng Việtvie-000đảng
tiếng Việtvie-000đảng phái
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001浿
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𠂢
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003paai1
gwong2dung1 wa2yue-003paai3
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx