tiếng Việt | vie-000 |
nhóm người |
English | eng-000 | community |
italiano | ita-000 | manciata |
bokmål | nob-000 | kretsløp |
tiếng Việt | vie-000 | giới |
tiếng Việt | vie-000 | hội |
tiếng Việt | vie-000 | nhúm người |
tiếng Việt | vie-000 | phái |
tiếng Việt | vie-000 | phường |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn thể |