| tiếng Việt | vie-000 |
| sở hữu chung | |
| English | eng-000 | community |
| français | fra-000 | communauté |
| français | fra-000 | copropriété |
| русский | rus-000 | совладение |
| tiếng Việt | vie-000 | cộng hữu |
| tiếng Việt | vie-000 | cộng đồng chiếm hữu |
| tiếng Việt | vie-000 | của chung |
| tiếng Việt | vie-000 | sở hữu cộng đồng |
