tiếng Việt | vie-000 |
vật thay thế |
English | eng-000 | commutator |
English | eng-000 | replacement |
English | eng-000 | substitute |
русский | rus-000 | замена |
русский | rus-000 | заменитель |
tiếng Việt | vie-000 | chất thế |
tiếng Việt | vie-000 | người thay |
tiếng Việt | vie-000 | người thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | sự thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | thế phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | vật thay |
tiếng Việt | vie-000 | vật thế |