tiếng Việt | vie-000 |
cái chuyển mạch |
English | eng-000 | commutator |
English | eng-000 | switch |
français | fra-000 | commutateur |
français | fra-000 | sélecteur |
русский | rus-000 | тумблер |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | cái ngắt điện |
tiếng Việt | vie-000 | cái đảo mạch |
tiếng Việt | vie-000 | cái đổi |