| tiếng Việt | vie-000 |
| chật ních | |
| English | eng-000 | compact |
| English | eng-000 | congested |
| English | eng-000 | crowded |
| English | eng-000 | full |
| English | eng-000 | impacted |
| français | fra-000 | compact |
| français | fra-000 | grouiller |
| italiano | ita-000 | gremito |
| italiano | ita-000 | pigiarsi |
| русский | rus-000 | ломиться |
| русский | rus-000 | тесный |
| tiếng Việt | vie-000 | chen chúc |
| tiếng Việt | vie-000 | chật |
| tiếng Việt | vie-000 | chật chội |
| tiếng Việt | vie-000 | chật cứng |
| tiếng Việt | vie-000 | chật hẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | chắc nịch |
| tiếng Việt | vie-000 | chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | hết chỗ ngồi |
| tiếng Việt | vie-000 | đông |
| tiếng Việt | vie-000 | đông nghịt |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy người |
| tiếng Việt | vie-000 | đặc |
