tiếng Việt | vie-000 |
bù |
Universal Networking Language | art-253 | compensate(icl>do,equ>balance,agt>volitional_thing,obj>thing,ben>thing,met>uw) |
English | eng-000 | compensate |
English | eng-000 | compensative |
English | eng-000 | compensatory |
English | eng-000 | complementary |
English | eng-000 | dishevelled |
English | eng-000 | equalization |
English | eng-000 | make good |
English | eng-000 | make up |
English | eng-000 | supplementation |
English | eng-000 | supply |
English | eng-000 | unkept |
français | fra-000 | compensateur |
français | fra-000 | compenser |
français | fra-000 | complémentaire |
français | fra-000 | contrebalancer |
français | fra-000 | hirsute |
français | fra-000 | récupérer |
français | fra-000 | réparer |
français | fra-000 | suppléer |
français | fra-000 | ébouriffé |
français | fra-000 | échevelé |
italiano | ita-000 | compensare |
italiano | ita-000 | complementare |
italiano | ita-000 | controbilanciare |
italiano | ita-000 | risarcire |
русский | rus-000 | всклокоченный |
русский | rus-000 | встрепанный |
русский | rus-000 | искупать |
русский | rus-000 | искупаться |
русский | rus-000 | компенсировать |
русский | rus-000 | лохматый |
русский | rus-000 | нечесаный |
русский | rus-000 | окупать |
tiếng Việt | vie-000 | bù lại |
tiếng Việt | vie-000 | bù trừ |
tiếng Việt | vie-000 | bù vốn |
tiếng Việt | vie-000 | bù xù |
tiếng Việt | vie-000 | bồi thường |
tiếng Việt | vie-000 | bổ chính |
tiếng Việt | vie-000 | bổ khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | bổ sung |
tiếng Việt | vie-000 | bổ túc |
tiếng Việt | vie-000 | bờm bợp |
tiếng Việt | vie-000 | bờm thờm |
tiếng Việt | vie-000 | bờm xờm |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn lại |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn vốn |
tiếng Việt | vie-000 | không chải |
tiếng Việt | vie-000 | quân bằng |
tiếng Việt | vie-000 | rối |
tiếng Việt | vie-000 | rối bù |
tiếng Việt | vie-000 | thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | xồm xoàm |
tiếng Việt | vie-000 | đầu bù tóc rối |
tiếng Việt | vie-000 | đền |
tiếng Việt | vie-000 | đền bù |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | memampas |