tiếng Việt | vie-000 |
ganh đua |
English | eng-000 | compete |
English | eng-000 | contend |
English | eng-000 | rival |
English | eng-000 | vie |
English | eng-000 | vying |
français | fra-000 | concurrencer |
français | fra-000 | lutter |
français | fra-000 | rivaliser |
italiano | ita-000 | rivaleggiare |
bokmål | nob-000 | kappes |
bokmål | nob-000 | konkurranse |
bokmål | nob-000 | konkurrere |
bokmål | nob-000 | rival |
русский | rus-000 | конкуренция |
русский | rus-000 | конкурировать |
русский | rus-000 | поспорить |
русский | rus-000 | потягаться |
русский | rus-000 | соперничать |
русский | rus-000 | соперничество |
русский | rus-000 | спорить |
русский | rus-000 | тягаться |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi đua |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh tranh |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ cạnh tranh |
tiếng Việt | vie-000 | so tài |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | thi thố |
tiếng Việt | vie-000 | thi tài |
tiếng Việt | vie-000 | thi đua |
tiếng Việt | vie-000 | thi đấu |
tiếng Việt | vie-000 | tranh cãi |
tiếng Việt | vie-000 | tranh giành |
tiếng Việt | vie-000 | tranh sức |
tiếng Việt | vie-000 | tranh tài |
tiếng Việt | vie-000 | tranh đua |
tiếng Việt | vie-000 | tranh đọ |
tiếng Việt | vie-000 | đua tranh |
tiếng Việt | vie-000 | đọ sức |
tiếng Việt | vie-000 | đối thủ |