tiếng Việt | vie-000 |
thạo giỏi |
English | eng-000 | competent |
русский | rus-000 | искусный |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | có đủ trình độ |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | khéo |
tiếng Việt | vie-000 | khéo chân khéo tay |
tiếng Việt | vie-000 | khéo tay |
tiếng Việt | vie-000 | thạo |