tiếng Việt | vie-000 |
sự cạnh tranh |
English | eng-000 | competition |
English | eng-000 | contention |
English | eng-000 | rivalry |
English | eng-000 | rivalship |
français | fra-000 | concurrence |
français | fra-000 | rivalité |
italiano | ita-000 | rivalità |
tiếng Việt | vie-000 | sự ganh đua |
tiếng Việt | vie-000 | sự kình địch |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh tài |
tiếng Việt | vie-000 | sự tranh đua |
tiếng Việt | vie-000 | sự đua tranh |
tiếng Việt | vie-000 | sự đua tài |