tiếng Việt | vie-000 |
cuộc thi đấu |
English | eng-000 | competition |
English | eng-000 | game |
English | eng-000 | match |
français | fra-000 | compétition |
français | fra-000 | coupe |
italiano | ita-000 | competizione |
italiano | ita-000 | concorso |
italiano | ita-000 | confronto |
italiano | ita-000 | gara |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc thi điền kinh |
tiếng Việt | vie-000 | cúp |
tiếng Việt | vie-000 | giải thưởng thi đấu |
tiếng Việt | vie-000 | thi đấu |
tiếng Việt | vie-000 | đọ sức |